Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
faraway
|
faraway
faraway (adj)
  • remote, far-off, far-flung, outlying, distant, far
    antonym: nearby
  • dreamy, preoccupied, bemused, distant, in a world of your own, daydreaming, engrossed, rapt, absorbed, absent-minded
    antonym: alert