Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
faithfully
['feiθfuli]
|
phó từ
trung thành, chung thuỷ
trung thực, chính xác
nói thật với (ai), nói thật về (một vấn đề)
(thông tục) hứa một cách chắc chắn
Xem yours