Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
fait accompli
[,feit ə'kɔmpli:]
|
danh từ
việc đã rồi
đặt ai trước sự đã rồi