Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
fête
[feit]
|
danh từ
ngày lễ, ngày tết; hội hè, đình đám; liên hoan
ngày lễ thánh (có đặt tên cho con cái gia đình công giáo)
ngoại động từ
tiếp đãi, khoản đãi, tiếp đón tưng bừng
ăn mừng; liên hoan