Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
eyewitness
|
eyewitness
eyewitness (n)
witness, observer, bystander, onlooker, looker-on, watcher, spectator