Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
explicitly
[iks'plisitli]
|
phó từ
rõ ràng, dứt khoát
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
explicitly
|
explicitly
explicitly (adv)
openly, clearly, overtly, obviously, plainly, unambiguously, unequivocally
antonym: implicitly