Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
explicate
['eksplikeit]
|
ngoại động từ
phát triển (một nguyên lý...)
(từ cổ,nghĩa cổ) giảng, giải nghĩa, giải thích
Chuyên ngành Anh - Việt
explicate
['eksplikeit]
|
Kỹ thuật
giải thích, thuyết minh
Toán học
giải thích, thuyết minh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
explicate
|
explicate
explicate (v)
explain, elucidate (formal), spell out, clarify, expound, illuminate, make clear, make plain