Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
explanatory
[iks'plænətəri]
|
tính từ
có tính cách giải thích, có tính cách thanh minh
Chuyên ngành Anh - Việt
explanatory
[iks'plænətəri]
|
Kỹ thuật
giải thích
Toán học
giải thích
Từ điển Anh - Anh
explanatory
|

explanatory

explanatory (ĭk-splănʹə-tôrē, -tōrē) adjective

Serving or intended to explain: an explanatory paragraph.

explanatoʹrily adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
explanatory
|
explanatory
explanatory (adj)
descriptive, instructive, illustrative, illuminating, clarifying, expounding, advisory, helpful, explicatory, elucidatory (formal)