Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
exciting
[ik'saitiη]
|
tính từ
kích thích, kích động
hứng thú, lý thú, hồi hộp; làm say mê, làm náo động
(kỹ thuật) để kích thích
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
exciting
|
exciting
exciting (adj)
thrilling, exhilarating, stirring, stimulating, electrifying, moving, rousing, sensational, breathtaking
antonym: boring