Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
exarch
['eksɑ:k]
|
danh từ
(sử học) quan trấn thủ
(tôn giáo) giám mục (như) bishop