Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ewe
['ju:]
|
danh từ
(động vật học) cừu cái
Chuyên ngành Anh - Việt
ewe
['ju:]
|
Kỹ thuật
cừu cái
Sinh học
cừu cái
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ewe
|
ewe
ewe (n)
sheep, ram, lamb