Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
etch
[et∫]
|
động từ
khắc axit
Chuyên ngành Anh - Việt
etch
[et∫]
|
Hoá học
khắc
Kỹ thuật
khắc axit; tẩm thực
Toán học
sự khắc
Vật lý
sự khắc
Xây dựng, Kiến trúc
khắc axit; tẩm thực
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
etch
|
etch
etch (v)
engrave, scratch, scrape, incise, score, carve, cut