Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
espouse
[is'pauz]
|
ngoại động từ
lấy làm vợ, cưới làm vợ
tán thành, theo (một thuyết, một phong trào...)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
espouse
|
espouse
espouse (v)
adopt, back, advocate, promote, champion, embrace, take up, support
antonym: oppose