Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
espousal
[is'pauzəl]
|
danh từ
sự tán thành, sự theo (một thuyết, một phong trào...)
(từ cổ,nghĩa cổ) ( số nhiều) đám cưới; đám ăn hỏi
Từ điển Anh - Anh
espousal
|

espousal

espousal (ĭ-spouʹzəl, -səl) noun

1. a. A betrothal. b. A wedding ceremony.

2. Adoption of an idea or a cause.

 

[Middle English espousaille, from sing. of Old French espousailles, betrothal, from Latin spōnsālia from neuter pl. of spōnsālis, of a betrothal, from spōnsus, spouse. See spouse.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
espousal
|
espousal
espousal (n)
adoption, backing, championship, promotion, advocacy, taking up, siding with, support
antonym: opposition