Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
eraser
[i'reizə]
|
danh từ
người xoá, người xoá bỏ
cục gôm; cục tẩy
giẻ lau bảng