Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
envelop
[in'veləp]
|
ngoại động từ
bao, bọc, phủ
(quân sự) tiến hành bao vây
Chuyên ngành Anh - Việt
envelop
[in'veləp]
|
Kỹ thuật
bao, bọc, phủ
Sinh học
bao, bọc, phủ
Từ điển Anh - Anh
envelop
|

envelop

envelop (ĕn-vĕlʹəp) verb, transitive

enveloped, enveloping, envelops

1. To enclose or encase completely with or as if with a covering: "Accompanying the darkness, a stillness envelops the city" (Curtis Wilkie).

2. To attack (an enemy's flank).

 

[Middle English envolupen, to be involved in, from Old French envoluper, envoloper : en-, in. See en-1 + voloper, to wrap up.]

envelʹoper noun

envelʹopment noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
envelop
|
envelop
envelop (v)
enclose, encircle, encase, swathe, shroud, cloak, wrap, cover, surround
antonym: unwrap