Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
entirely
[in'taiəli]
|
phó từ
toàn vẹn, trọn vẹn, hoàn toàn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
entirely
|
entirely
entirely (adv)
  • completely, totally, wholly, utterly, fully, exclusively, lock, stock and barrel
    antonym: partly
  • exclusively, only, wholly, individually, solely, totally
    antonym: partly