Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
enrage
[in'reidʒ]
|
ngoại động từ
làm giận điên lên, làm điên tiết, làm nổi khùng
Từ điển Pháp - Việt
enrager
|
nội động từ
bực tức, cáu tiết
làm cha mẹ bực tức
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
enrage
|
enrage
enrage (v)
infuriate, anger, make your blood boil, madden, incense
antonym: calm