Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
ennuied
[ɒ:'nwi:d]
|
tính từ
buồn chán, chán nản