Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ennui
[ɒ:'nwi:]
|
danh từ
sự buồn chán, sự chán nản
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ennui
|
ennui
ennui (n)
boredom, languor, world-weariness, tedium, weariness, dissatisfaction
antonym: excitement