Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
enhancement
[in'hɑ:nsmənt]
|
danh từ
sự làm tăng, sự nâng cao, sự đề cao, sự làm nổi bật
sự tăng
Chuyên ngành Anh - Việt
enhancement
[in'hɑ:nsmənt]
|
Kỹ thuật
nâng cao
Tin học
nâng cao
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
enhancement
|
enhancement
enhancement (n)
improvement, augmentation, development, enrichment, heightening, boost
antonym: detraction