Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
enhance
[in'hɑ:ns]
|
ngoại động từ
làm tăng, nâng cao, đề cao, làm nổi bật (đức tính, quyền hạn...)
tăng (giá...)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
enhance
|
enhance
enhance (v)
improve, augment (formal), add to, increase, boost, develop, enrich, heighten