Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
endure
[in'djuə]
|
ngoại động từ
chịu đựng, cam chịu
nội động từ
kéo dài, tồn tại
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
endure
|
endure
endure (v)
  • bear, tolerate, suffer, undergo, stomach, withstand, put up with, go through, sustain, stand, experience, brave
    antonym: succumb
  • last, continue, go on, persist, survive, persevere, prevail, live, live on, remain
    antonym: perish (formal)