Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
encasement
[in'keismənt]
|
danh từ
sự cho vào thùng, sự cho vào túi
sự bọc
bao, túi
(giải phẫu) sự lồng hai xương vào nhau
Chuyên ngành Anh - Việt
encasement
[in'keismənt]
|
Kỹ thuật
lớp áo, lớp bọc; ván khuôn
Sinh học
cho vào túi, cho vào thùng
Xây dựng, Kiến trúc
lớp áo, lớp bọc; ván khuôn