Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
encase
[in'keis]
|
Cách viết khác : incase [in'keis]
ngoại động từ
cho vào thùng, cho vào túi
bọc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
encased
|
encased
encased (adj)
covered, enclosed, sheathed, coated, wrapped, swathed
antonym: uncovered