Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
encase
[in'keis]
|
Cách viết khác : incase [in'keis]
ngoại động từ
cho vào thùng, cho vào túi
bọc
Chuyên ngành Anh - Việt
encase
[in'keis]
|
Hoá học
đóng bao, cho vào bì
Kỹ thuật
cho vào túi, cho vào thùng
Sinh học
cho vào túi, cho vào thùng
Toán học
đóng hộp, bọc vỏ
Vật lý
đóng hộp, bọc vỏ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
encase
|
encase
encase (v)
cover, enclose, sheathe, coat, wrap, swathe
antonym: uncover