Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
en route
[ɒ:η'ru:t]
|
phó từ
đang trên đường đi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
en route
|
en route
en route (adv)
on the way, while traveling, on the journey, on the road, heading for, in transit