Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
en masse
[ɒ:η'mɑ:s]
|
phó từ
ồ ạt; nhất tề
gộp lại; cả đống, toàn thể
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
en masse
|
en masse
en masse (adv)
all together, as one, all at once, as a whole, as a group, en bloc, collectively
antonym: singly