Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
employee
[,implɔi'i:]
|
danh từ
người lao động, người làm công
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
employees
|
employees
employees (n)
  • payroll, personnel, staff, workforce, workers, labor force
  • staff, workers, personnel, workforce, team, body, force, human resources, organization