Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
emigrate
['emigreit]
|
nội động từ
di cư
(thông tục) đổi chỗ ở
ngoại động từ
đưa (ai) di cư
Chuyên ngành Anh - Việt
emigrate
['emigreit]
|
Kỹ thuật
di cư, di trú
Toán học
di cư, di trú
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
emigrate
|
emigrate
emigrate (v)
migrate, travel, trek, move away, leave, relocate, evacuate
antonym: return