Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
elytron
['elitrə]
|
danh từ, số nhiều elytra
(động vật học) cánh trước, cánh cứng (sâu bọ cánh cứng)