Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
elevate
['eliveit]
|
ngoại động từ
nâng lên, đưa lên, giương (súng...); ngẩng lên; ngước (mắt); cất cao (giọng nói)
nâng cao (phẩm giá)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm phấn khởi, làm phấn chấn; làm hân hoan, làm hoan hỉ
Chuyên ngành Anh - Việt
elevate
['eliveit]
|
Kỹ thuật
đưa lên, nâng lên
Toán học
đưa lên, nâng lên
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
elevate
|
elevate
elevate (v)
  • raise, lift up, lift, uplift, hoist, upraise
    antonym: lower
  • promote, advance, further, move up, raise, improve, exalt
    antonym: demote