Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
elephantine
[,eli'fæntain]
|
tính từ
(thuộc) voi
to kềnh, đồ sộ; kềnh càng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
elephantine
|
elephantine
elephantine (adj)
  • ponderous, lumbering, clumsy, slow, heavy, ungainly, awkward
    antonym: dainty
  • huge, enormous, colossal, gigantic, massive, great
    antonym: minute