Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ecstatically
[ek'stætikəli]
|
phó từ
đê mê, ngây ngất, mê ly
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ecstatically
|
ecstatically
ecstatically (adv)
joyfully, joyously, blissfully, happily, gleefully, excitedly, delightedly, elatedly, rapturously, euphorically, jubilantly
antonym: miserably