Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
eats
[i:ts]
|
danh từ số nhiều
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thức ăn, đồ ăn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
eats
|
eats
eats (n)
food, nosh (informal), grub (informal), provisions, chuck (US, regional), tucker (ANZ, informal)