Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
eagerness
['i:gənis]
|
danh từ
sự háo hức, sự hăm hở, sự say mê
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
eagerness
|
eagerness
eagerness (n)
keenness, enthusiasm, excitement, readiness, willingness, zeal, impatience, fervor
antonym: apathy