Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
dynamo
['dainəmou]
|
danh từ, số nhiều dynamos
đi-na-mô, máy phát điện
Chuyên ngành Anh - Việt
dynamo
['dainəmou]
|
Kỹ thuật
máy phát điện một chiều
Toán học
máy phát điện một chiều
Vật lý
máy phát điện một chiều
Xây dựng, Kiến trúc
máy phát điện; đinamô
Từ điển Anh - Anh
dynamo
|

dynamo

dynamo (dīʹnə-mō) noun

plural dynamos

1. A generator, especially one for producing direct current.

2. An extremely energetic and forceful person: a vice president who was the real dynamo of the corporation.

 

[Short for dynamoelectric machine.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
dynamo
|
dynamo
dynamo (n)
  • electric generator, generator, motor, turbine
  • live one (informal), live wire (informal), go-getter (informal), extrovert