Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
double-edged
['dʌbl'edʒd]
|
tính từ
hai lưỡi (dao...)
(nghĩa bóng) hai lưỡi (vừa lợi vừa hại cho mình (như) dao hai lưỡi) (lý luận...)
Chuyên ngành Anh - Việt
double-edged
['dʌbl'edʒd]
|
Kỹ thuật
hai lưỡi, hai mỏ
Xây dựng, Kiến trúc
hai lưỡi, hai mỏ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
double-edged
|
double-edged
double-edged (adj)
ambiguous, two-edged, disingenuous, sly, ironic
antonym: ingenuous