Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
doomed
['du:md]
|
tính từ
bị kết tội; phải chịu số phận bi đát
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
doomed
|
doomed
doomed (adj)
  • fated, destined, damned, predestined, condemned
  • hopeless, disaster-prone, ruined, lost, damned, done for (informal), ill-fated, unlucky