Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
doggerel
['dɔgərəl]
|
danh từ
thơ dở, thơ tồi
tính từ
dở, tồi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
doggerel
|
doggerel
doggerel (n)
  • verse, poetry, rhyme, limerick, ditty
  • gibberish, nonsense, twaddle (informal), prattle, baloney (informal), rubbish, garbage