Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
doer
['du:ə]
|
danh từ
người làm, người thực hiện
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
doer
|
doer
doer (n)
go-getter (informal), live wire (informal), achiever, dynamo