Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
divorced
[di'vɔ:st]
|
tính từ
đã ly dị
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
divorced
|
divorced
divorced (adj)
separated, removed, unconnected, split, detached, broken up
antonym: together