Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
disused
[dis'ju:zd]
|
tính từ
bị vứt bỏ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
disused
|
disused
disused (adj)
empty, abandoned, neglected, derelict, deserted
antonym: occupied