Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
disturbed
[dis'tə:bd]
|
tính từ
bối rối, lúng túng
Chuyên ngành Anh - Việt
disturbed
[dis'tə:bd]
|
Hoá học
bị nhiễu
Kỹ thuật
bị nhiễu
Toán học
bị nhiễu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
disturbed
|
disturbed
disturbed (adj)
  • troubled, bothered, concerned, worried, distressed, anxious, uneasy, upset, agitated, distraught
    antonym: unconcerned
  • unstable, troubled, traumatized, unbalanced, messed up (informal), unhinged
    antonym: stable