Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
disconnected
[,diskə'nektid]
|
tính từ
bị rời ra, bị cắt rời ra, bị tháo rời ra; bị phân cách ra
(điện học) bị ngắt, bị cắt (dòng điện...)
rời rạc, không có mạch lạc (bài nói, bài viết)
Chuyên ngành Anh - Việt
disconnected
[,diskə'nektid]
|
Hoá học
bị ngắn, bị cắt (mạch); bị phân ly
Kỹ thuật
bị ngắn, bị cắt (mạch); bị phân ly
Toán học
gián đoạn, không liên thông
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
disconnected
|
disconnected
disconnected (adj)
detached, disengaged, severed, separated, divided
antonym: attached