Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
disarmament
[dis'ɑ:məmənt]
|
danh từ
sự giảm quân bị, sự giải trừ quân bị
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
disarmament
|
disarmament
disarmament (n)
arms reduction, nuclear disarmament, unilateral disarmament, decommissioning, demilitarization, demobilization, demob (UK, informal)