Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
disappear
[,disə'piə]
|
nội động từ
biến đi; biến mất
biến mất khi có việc cần làm; trốn việc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
disappeared
|
disappeared
disappeared (adj)
vanished, missing, died out, wiped out (informal), gone, extinct
antonym: present