Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
disappearance
[,disə'piərəns]
|
danh từ
sự biến đi, sự biến mất
Chuyên ngành Anh - Việt
disappearance
[,disə'piərəns]
|
Kỹ thuật
sự biến mất, sự mất dòng (sông)
Xây dựng, Kiến trúc
sự biến mất, sự mất dòng (sông)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
disappearance
|
disappearance
disappearance (n)
vanishing, evaporation, fading, loss, desertion, withdrawal, departure
antonym: appearance