Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
dinginess
['dindʒinis]
|
danh từ
vẻ xỉn, vẻ xám xịt
sự bẩn thỉu, sự dơ dáy, sự cáu bẩn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
dinginess
|
dinginess
dinginess (n)
  • dirtiness, discoloration, griminess, dullness, dreariness, grubbiness
    antonym: brightness
  • shabbiness, drabness, squalidness, cheerlessness, seediness
    antonym: neatness