Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
dinghy
['diηgi]
|
danh từ
bất cứ loại thuyền nhỏ không mui nào; xuồng
Xuồng chạy buồm
thuyền cao su bơm hơi (nhất là để cấp cứu hành khách bị tai nạn tàu thủy hoặc máy bay); xuồng hơi